8. Quy định đặt mã lớp

Mục tiêu:

  • Tất cả môn học được đặt mã lớp theo đúng quy ước đề ra

Thời gian áp dụng:

  • Bắt đầu: 09/01/2023

  • Cập nhật cụ thể lần cuối: 23/10/2023

Quy ước:

Quy ước Mã cơ sở: là tên viết tắt của cơ sở

Ví dụ:

  • Trường Chinh: TC

  • Nguyễn Chí Thanh: NCT

  • Online: ONL

Quy ước mã level học:

Level
Mã Level

Basic

B

Advance

A

Intensive

I

Quy ước mã khối:

Khối
Mã khối

Kid

C4K

Multi

MDD

XART

XART

Robotic

ROB

Quy ước đặt mã lớp như sau:

@Centre-@Mã khối-@Mã môn học@Level@Class.no

Khối
Mã khối
Môn học
Mã môn học
Level
Ví dụ

Kid

C4K

Kodu Game Lab

KODU

PNL-C4K-KODU01

Scratch

S

B/A/I

ONL-C4K-SB70

GameMaker

G

B/A/I

PMH-C4K-GA03

Python App

PTB

B/A/I

NCT-C4K-PTI02

Teen

JavaScript

JS

B/A/I

PNL-JSB01

Computer Science

CS

B/A/I

HL-CSI01

Multi

MMD

Game Art

GART

B/A/I

ONL-MDD-GARTB70

Art illustration

Art

B/A/I

PMH-MDD-ArtB03

Graphic Design

GP

B/A/I

NCT-MDD-GPB02

Motion Graphic

MG

B/A/I

PNL-MDD-MGB01

UX-UI Design

Chưa có

B/A/I

XART

XART

Visual Art

VA

B/A/I

ONL-XART-VAB01

Visual Creation

VC

B/A/I

ONL-XART-VCB01

Graphic Design

GD

B/A/I

ONL-XART-GDB01

Multimedia Design

MD

B/A/I

ONL-XART-MDB01

Digital Animation

DA

B/A/I

ONL-XART-DAB01

Interaction Design

ID

B/A/I

ONL-XART-IDB01

Robotic

ROB

Pre Robotic (PRE) - Nhập môn Robotics

PRE

B/A/I

SH-ROB-PREB01

ARM Robot (ARM) - Truy tìm bí ẩn Robot

Arm

B/A/I

SH-ROB-ArmB01

SEMI Robotic (SEMI) - Sáng tạo Robot

SEMI

B/A/I

TC-ROB-SEMIB01

Auto Robot (AUTO) - Huấn luyện Robot

AUTO

B/A/I

TC-ROB-AUTOA01

Python Robot (PYBOT) - Chinh phục Python Robotics

PYBOT

B/A/I

TC-ROB-PYBOTA01

*Quy ước mở rộng

Mô hình lớp học khác
Quy ước Codename đặt mã lớp
Ví dụ

Lớp tutor:

*Loại lớp:

  • 1 kèm 1

  • 1 kèm 2

  • 1 kèm 3

Cuối mã lớp sẽ có thêm ký hiệu (1:1), (1:2), (1:3)

ONL-C4K-GB70 (1:1)

PMH-JSB07 (1:2)

NPS-C4K-PTB70 (1:3)

Lớp Hybrid do 2 BU ghép với nhau

Base1-mã khối-mã lớp@level@class.no-Base2-HB

Lưu ý: Class no đặt theo base chính

3T2-C4K-GB01-ONL-HB

Lớp Hybrid do BU tự mở

Centre-mã khối-mã lớp@level@class.no-HB

NCT-C4K-GA100-HB

Lớp ONLINE Coding do BU OFFLINE mở

Thêm (ONL) vào cuối mã lớp

PNL-C4K-GB24 (ONL)

Lớp offline do team Multi gốc mở (Chỉ dành cho Multimedia)

ONL-mã khối-mã lớp@level@class.no-CoSoHocOffline

ONL-MDD-GARTA33-UVK

Lớp VC:

  • Lớp nhỏ tuổi

  • Lớp lớn tuổi

Thêm vào cuối mã lớp:

  • Lớp nhỏ tuổi: (P)

  • Lớp lớn tuổi: (S)

VD: NCT-XART-VCB05 (P)

Giải thích về các yếu tố trong Quy ước Codename:

Yếu tố trong Codename
Ý nghĩa

- Centre:

Viết tắt tên BU

- Mã khối

Cho biết lớp học thuộc chương trình học nào

- Mã môn học

Cho biết lớp học thuộc môn gì

- Level: B/A/I

Cho biết lớp học thuộc level basic, advanced hay intensive

- Class.no

Số thứ tự lớp học (theo môn học)

- (P)

Lớp học VC danh cho các bạn nhỏ tuổi

- (S)

Lớp học VC danh cho các bạn lớn tuổi

- (1:1)/(1:2)/(1:3):

Lớp tutor học 1 kèm 1/1 kèm 2/1 kèm 3

- HB:

Viết tắt Hybrid

- Base1/2

Base 1: base chính, base 2: base phụ

- CoSoHocOffline:

Viết tắt tên cơ sở mà team gốc sử dụng để mở lớp offline (chỉ dành cho Multimedia)

(ONL)

Lớp online do BU offline coding mở

Last updated

Was this helpful?